Có 2 kết quả:

水横枝 shuǐ héng zhī ㄕㄨㄟˇ ㄏㄥˊ ㄓ水橫枝 shuǐ héng zhī ㄕㄨㄟˇ ㄏㄥˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cape jasmine (Gardenia jasminoides), esp. grown as bonsai

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cape jasmine (Gardenia jasminoides), esp. grown as bonsai

Bình luận 0